副职 fùzhí
volume volume

Từ hán việt: 【phó chức】

Đọc nhanh: 副职 (phó chức). Ý nghĩa là: chức vụ phó; cấp phó; chức phó; phó chức. Ví dụ : - 副职干部 cán bộ cấp phó. - 担任副职 đảm nhiệm chức phó

Ý Nghĩa của "副职" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

副职 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chức vụ phó; cấp phó; chức phó; phó chức

副的职位

Ví dụ:
  • volume volume

    - 副职 fùzhí 干部 gànbù

    - cán bộ cấp phó

  • volume volume

    - 担任 dānrèn 副职 fùzhí

    - đảm nhiệm chức phó

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 副职

  • volume volume

    - 副职 fùzhí 干部 gànbù

    - cán bộ cấp phó

  • volume volume

    - 担任 dānrèn 副职 fùzhí

    - đảm nhiệm chức phó

  • volume volume

    - 他们 tāmen 是不是 shìbúshì 打算 dǎsuàn de 职位 zhíwèi 外包 wàibāo dào 班加罗尔 bānjiāluóěr

    - Họ có kế hoạch thuê ngoài công việc của tôi cho Bangalore không?

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 干部 gànbù yǒu 担任 dānrèn 正职 zhèngzhí de yǒu 担任 dānrèn 副职 fùzhí de

    - một số cán bộ đảm nhiệm chức vị chính, cũng có người đảm nhiệm chức vị phụ.

  • volume volume

    - 为了 wèile 升职 shēngzhí 选择 xuǎnzé 跳槽 tiàocáo

    - Để thăng tiến, anh ấy đã chọn nhảy việc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yǒu 象棋 xiàngqí

    - Họ có năm bộ cờ tướng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 夫妇 fūfù 辞职 cízhí zhǎo 另个 lìnggè 工作 gōngzuò shuō le 东北 dōngběi

    - Hai vợ chồng xin nghỉ việc để tìm công việc khác, nói rằng sẽ đi về vùng Đông Bắc.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 作家 zuòjiā 挂职 guàzhí 副县长 fùxiànzhǎng 深入生活 shēnrùshēnghuó 搜集 sōují 创作 chuàngzuò 素材 sùcái

    - tác giả này tạm giữ chức phó chủ tịch huyện, đi sâu vào cuộc sống để thu thập tư liệu sáng tác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:đao 刀 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phó , Phốc , Phức
    • Nét bút:一丨フ一丨フ一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWLN (一田中弓)
    • Bảng mã:U+526F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chức
    • Nét bút:一丨丨一一一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJRC (尸十口金)
    • Bảng mã:U+804C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao