Đọc nhanh: 副线张 (phó tuyến trương). Ý nghĩa là: chuyền phó.
副线张 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyền phó
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 副线张
- 一张 地图 很 详细
- Một bản đồ rất chi tiết.
- 他 张开 地图 寻找 路线
- Anh ấy mở bản đồ để tìm đường.
- 一批 纸张
- một xấp giấy.
- 一张 利嘴
- mồm miệng ăn nói sắc sảo.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一张 网
- một tay lưới
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 一 撒线 , 风筝 就 上去 了
- vừa tung dây, con diều đã bay lên rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
副›
张›
线›