Đọc nhanh: 课张 (khoá trương). Ý nghĩa là: trưởng phòng.
课张 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trưởng phòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 课张
- 上课 时间 是 两 小时
- Thời gian học tập là hai giờ.
- 上课时 不要 说话
- Lúc lên lớp đừng nói chuyện.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 上课时 不要 浪费时间
- Đừng lãng phí thời gian trong giờ học.
- 首次 参赛 , 我 不免 紧张
- Lần đầu tham gia thi đấu, tôi không tránh khỏi lo lắng.
- 上课时 他 总是 走心
- Anh ấy luôn lơ đãng trong giờ học.
- 他们 用 一周 时间 教 速成 英语课程 那 几天 可真 紧张
- "Họ dành một tuần để giảng dạy khóa học tiếng Anh nhanh, những ngày đó thực sự căng thẳng!"
- 上课 呢 ! 你们 怎么 聊起 天儿 来 了 ?
- Vào lớp rồi đấy! Sao các cậu vẫn còn nói chuyện thế?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
张›
课›