Đọc nhanh: 剪贴板 (tiễn thiếp bản). Ý nghĩa là: clipboard (máy tính). Ví dụ : - 剪切所选内容并将其放入剪贴板 Cắt nội dung đã chọn và đưa vào khay nhớ tạm
剪贴板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. clipboard (máy tính)
clipboard (computing)
- 剪切 所 选 内容 并 将 其 放入 剪贴板
- Cắt nội dung đã chọn và đưa vào khay nhớ tạm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剪贴板
- 这 张纸 贴 得 上 那块 木板
- Tấm giấy này có thể dán được lên tấm ván gỗ kia.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 剪切 所 选 内容 并 将 其 放入 剪贴板
- Cắt nội dung đã chọn và đưa vào khay nhớ tạm
- 也许 我 是 在 做 剪贴簿
- Có lẽ tôi đang làm một cuốn sổ lưu niệm.
- 你 为 我 做 了 剪贴簿
- Bạn đã làm một cuốn sổ lưu niệm cho tôi?
- 你 想要 大家 做 剪贴簿 吗
- Bạn có muốn một trạm sổ lưu niệm không?
- 想 放进 你 的 剪贴簿 里 吗
- Một cái gì đó để ghi vào sổ lưu niệm?
- 主板 是 整个 电脑 的 核心
- Bo mạch chủ là hạt nhân của toàn bộ máy tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剪›
板›
贴›