剪枝 jiǎn zhī
volume volume

Từ hán việt: 【tiễn chi】

Đọc nhanh: 剪枝 (tiễn chi). Ý nghĩa là: cắt cành; cắt tỉa cành. Ví dụ : - 这棵树需要剪枝。 Cây này cần được cắt tỉa cành.. - 剪枝可以促进植物生长。 Cắt tỉa cành có thể thúc đẩy cây phát triển.. - 他正在花园里剪枝。 Anh ấy đang cắt tỉa cành trong vườn.

Ý Nghĩa của "剪枝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

剪枝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cắt cành; cắt tỉa cành

为果树、草木除去多余的枝条。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这棵树 zhèkēshù 需要 xūyào 剪枝 jiǎnzhī

    - Cây này cần được cắt tỉa cành.

  • volume volume

    - 剪枝 jiǎnzhī 可以 kěyǐ 促进 cùjìn 植物 zhíwù 生长 shēngzhǎng

    - Cắt tỉa cành có thể thúc đẩy cây phát triển.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 花园里 huāyuánlǐ 剪枝 jiǎnzhī

    - Anh ấy đang cắt tỉa cành trong vườn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剪枝

  • volume volume

    - cóng 玫瑰 méiguī 树上 shùshàng 剪下 jiǎnxià 一枝 yīzhī 插条 chātiáo

    - Anh ta cắt một nhánh chèo từ cây hoa hồng.

  • volume volume

    - 剪枝 jiǎnzhī 可以 kěyǐ 促进 cùjìn 植物 zhíwù 生长 shēngzhǎng

    - Cắt tỉa cành có thể thúc đẩy cây phát triển.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 灌木 guànmù de 蔓生 mànshēng 枝条 zhītiáo gāi jiǎn le

    - Nhánh cây bò mọc của những bụi cây này cần được cắt tỉa.

  • volume volume

    - 买枝 mǎizhī 钢笔 gāngbǐ qiě 使 shǐ ne

    - Mua bút máy dùng cho bền.

  • volume volume

    - 这棵树 zhèkēshù 需要 xūyào 剪枝 jiǎnzhī

    - Cây này cần được cắt tỉa cành.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 花园里 huāyuánlǐ 剪枝 jiǎnzhī

    - Anh ấy đang cắt tỉa cành trong vườn.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài gěi 玫瑰 méiguī 修剪 xiūjiǎn 枝条 zhītiáo

    - Anh ta đang cắt tỉa cành hoa hồng.

  • volume volume

    - 看到 kàndào 正在 zhèngzài gěi 玫瑰 méiguī 修剪 xiūjiǎn 枝条 zhītiáo

    - Tôi thấy anh ta đang cắt tỉa cành hoa hồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:đao 刀 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBNH (廿月弓竹)
    • Bảng mã:U+526A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Qí , Zhī
    • Âm hán việt: Chi , , Kỳ
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DJE (木十水)
    • Bảng mã:U+679D
    • Tần suất sử dụng:Cao