Đọc nhanh: 剪映 (tiễn ánh). Ý nghĩa là: capcut.
剪映 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. capcut
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剪映
- 他 用 剪刀 将 订书 钉 从文件 上取 了 出来
- Anh ta dùng kéo để gỡ những chiếc ghim ra khỏi tài liệu.
- 齐着 根儿 剪断
- cắt rễ cho đều nhau.
- 他 反映 的 意见 值得 重视
- Ý kiến phản ánh của anh ấy đáng coi trọng.
- 这部 电影 在 正式 放映 前 剪 去 了 一部分 血腥 的 画面
- Phim cắt một số cảnh máu me trước khi chính thức công chiếu.
- 他 用 剪子 连花 带 茎 都 剪下来
- Anh ta cắt cả hoa lẫn thân cây bằng kéo.
- 他 正在 花园里 剪枝
- Anh ấy đang cắt tỉa cành trong vườn.
- 他 的 头发 已 剪短 了
- Tóc của anh ấy đã được cắt ngắn.
- 他 的 作品 反映 出 他 的 观点
- Tác phẩm phản ánh quan điểm của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剪›
映›