剩磁 shèng cí
volume volume

Từ hán việt: 【thặng từ】

Đọc nhanh: 剩磁 (thặng từ). Ý nghĩa là: độ từ dư; cảm ứng từ dư; magnetic dư.

Ý Nghĩa của "剩磁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

剩磁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. độ từ dư; cảm ứng từ dư; magnetic dư

钢或磁合金等磁性物质在外界磁场消除后保留的磁性永久磁铁的磁化和磁性录音都是剩磁作用的应用

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剩磁

  • volume volume

    - shuā 磁卡 cíkǎ 开启 kāiqǐ 电梯 diàntī

    - Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.

  • volume volume

    - 安装 ānzhuāng 剩余 shèngyú 零件 língjiàn

    - Bạn lắp nốt linh kiện còn lại.

  • volume volume

    - 别用 biéyòng shèng 别人 biérén de 东西 dōngxī

    - Bạn đừng sử dụng đồ thừa của người khác.

  • volume volume

    - 锅里 guōlǐ hái 有点 yǒudiǎn 剩饭 shèngfàn

    - Trong nồi còn một ít cơm nguội.

  • volume volume

    - 倒计时 dàojìshí hái shèng 五分钟 wǔfēnzhōng

    - Đếm ngược còn 5 phút nữa.

  • volume volume

    - 停车场 tíngchēchǎng zhǐ shèng 一个 yígè 位置 wèizhi le

    - Chỉ còn lại một chỗ trong bãi đậu xe.

  • volume volume

    - 有没有 yǒuméiyǒu 英国 yīngguó 磁带 cídài

    - Bạn có băng cát xét của Anh không ?

  • volume volume

    - 只要 zhǐyào 剩下 shèngxià de 两个 liǎnggè gěi 拿来 nálái 就行了 jiùxíngle

    - Bây giờ bạn sẽ chỉ phải lấy cho tôi hai cái còn lại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:đao 刀 (+10 nét)
    • Pinyin: Shèng
    • Âm hán việt: Thặng
    • Nét bút:ノ一丨丨一一ノフノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HPLN (竹心中弓)
    • Bảng mã:U+5269
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶ノ一フフ丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRTVI (一口廿女戈)
    • Bảng mã:U+78C1
    • Tần suất sử dụng:Cao