Đọc nhanh: 剧战 (kịch chiến). Ý nghĩa là: Đánh nhau dữ dội; tranh đấu kịch liệt. ☆Tương tự: hàm chiến 酣戰; ao chiến 鏖戰..
剧战 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đánh nhau dữ dội; tranh đấu kịch liệt. ☆Tương tự: hàm chiến 酣戰; ao chiến 鏖戰.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剧战
- 一阵 剧痛
- Một cơn đau dữ dội.
- 骑兵 队伍 骑着 雄健 的 战马 , 高昂 着 头 通过 了 广场
- đội kỵ binh cưỡi những con chiến mã, ngẩng cao đầu diễu qua quảng trường.
- 下 战表
- hạ chiến thư.
- 专机 有 战斗机 护航
- chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.
- 一场 混战
- một trận hỗn chiến
- 下午 映 喜剧 的 影片
- Buổi chiều chiếu phim hài kịch.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剧›
战›