Đọc nhanh: 剥啄 (bác trác). Ý nghĩa là: cốc cốc; cộc cộc.
剥啄 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cốc cốc; cộc cộc
象声词,形容轻轻敲门等的声音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剥啄
- 吞剥 民财
- xâm chiếm bóc lột tài sản của nhân dân.
- 剥 豆子
- tách đậu
- 剥夺 劳动成果
- cướp đoạt thành quả lao động
- 剥夺 政治权利
- tước quyền chính trị
- 变相 剥削
- biến tướng của hình thức bóc lột
- 麻雀 啄食 著 面包屑
- Chim sẻ cắn nhỏm miếng bánh mì.
- 剥蚀
- bào mòn.
- 刚 孵育 出来 的 小鸡 就会 走会 啄食
- gà con vừa mới nở đã biết đi biết mổ thức ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剥›
啄›