剥啄 bō zhuó
volume volume

Từ hán việt: 【bác trác】

Đọc nhanh: 剥啄 (bác trác). Ý nghĩa là: cốc cốc; cộc cộc.

Ý Nghĩa của "剥啄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

剥啄 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cốc cốc; cộc cộc

象声词,形容轻轻敲门等的声音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剥啄

  • volume volume

    - 吞剥 tūnbō 民财 míncái

    - xâm chiếm bóc lột tài sản của nhân dân.

  • volume volume

    - 豆子 dòuzi

    - tách đậu

  • volume volume

    - 剥夺 bōduó 劳动成果 láodòngchéngguǒ

    - cướp đoạt thành quả lao động

  • volume volume

    - 剥夺 bōduó 政治权利 zhèngzhìquánlì

    - tước quyền chính trị

  • volume volume

    - 变相 biànxiàng 剥削 bōxuē

    - biến tướng của hình thức bóc lột

  • volume volume

    - 麻雀 máquè 啄食 zhuóshí zhù 面包屑 miànbāoxiè

    - Chim sẻ cắn nhỏm miếng bánh mì.

  • volume volume

    - 剥蚀 bōshí

    - bào mòn.

  • volume volume

    - gāng 孵育 fūyù 出来 chūlái de 小鸡 xiǎojī 就会 jiùhuì 走会 zǒuhuì 啄食 zhuóshí

    - gà con vừa mới nở đã biết đi biết mổ thức ăn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đao 刀 (+8 nét)
    • Pinyin: Bāo , Bō , Pū
    • Âm hán việt: Bác
    • Nét bút:フ一一丨丶一ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NELN (弓水中弓)
    • Bảng mã:U+5265
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhòu , Zhuó
    • Âm hán việt: Trác , Trụ
    • Nét bút:丨フ一一ノフノノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMSO (口一尸人)
    • Bảng mã:U+5544
    • Tần suất sử dụng:Trung bình