volume volume

Từ hán việt: 【bát】

Đọc nhanh: (bát). Ý nghĩa là: chén; bát; bình bát.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chén; bát; bình bát

钵; 陶制的器具,像盆而较小,用来盛饭等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:一ノフ丶丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XIEBT (重戈水月廿)
    • Bảng mã:U+76CB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp