部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bát】
Đọc nhanh: 砵 (bát). Ý nghĩa là: Đồng Bát (địa danh ở Phước Kiến), như'钵'.
砵 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Đồng Bát (địa danh ở Phước Kiến)
铜砵 , 地名,在福建
✪ 2. như'钵'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砵
砵›
Tập viết