volume volume

Từ hán việt: 【bát】

Đọc nhanh: (bát). Ý nghĩa là: Đồng Bát (địa danh ở Phước Kiến), như''.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Đồng Bát (địa danh ở Phước Kiến)

铜砵 , 地名,在福建

✪ 2. như'钵'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRDM (一口木一)
    • Bảng mã:U+7835
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp