剖白 pōubái
volume volume

Từ hán việt: 【phẫu bạch】

Đọc nhanh: 剖白 (phẫu bạch). Ý nghĩa là: bộc bạch; phân bua; nói rõ. Ví dụ : - 剖白心迹。 bộc bạch tâm can.. - 总想找个机会向他剖白几句。 muốn có dịp bộc bạch vài câu với anh ấy.

Ý Nghĩa của "剖白" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

剖白 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bộc bạch; phân bua; nói rõ

分辨表白

Ví dụ:
  • volume volume

    - 剖白 pōubái 心迹 xīnjì

    - bộc bạch tâm can.

  • volume volume

    - 总想找 zǒngxiǎngzhǎo 机会 jīhuì xiàng 剖白 pōubái 几句 jǐjù

    - muốn có dịp bộc bạch vài câu với anh ấy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剖白

  • volume volume

    - 上白 shàngbái 班儿 bānér

    - làm ca ngày

  • volume volume

    - 剖白 pōubái

    - bộc bạch.

  • volume volume

    - 剖白 pōubái 心迹 xīnjì

    - bộc bạch tâm can.

  • volume volume

    - 不分青红皂白 bùfēnqīnghóngzàobái

    - không phân biệt trắng đen.

  • volume volume

    - 不要 búyào 自己 zìjǐ 看成 kànchéng 白痴 báichī

    - Đừng xem bản thân mình như một kẻ ngốc.

  • volume volume

    - 不要 búyào jiā 白糖 báitáng 要加 yàojiā 原糖 yuántáng

    - Không thêm đường trắng, mà là đường thô.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng lěng 饮品 yǐnpǐn 常为 chángwèi 白葡萄酒 báipútaojiǔ 果汁 guǒzhī de 混合物 hùnhéwù

    - Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.

  • volume volume

    - 总想找 zǒngxiǎngzhǎo 机会 jīhuì xiàng 剖白 pōubái 几句 jǐjù

    - muốn có dịp bộc bạch vài câu với anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đao 刀 (+8 nét)
    • Pinyin: Pōu
    • Âm hán việt: Phẫu
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRLN (卜口中弓)
    • Bảng mã:U+5256
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao