Đọc nhanh: 剖白 (phẫu bạch). Ý nghĩa là: bộc bạch; phân bua; nói rõ. Ví dụ : - 剖白心迹。 bộc bạch tâm can.. - 总想找个机会向他剖白几句。 muốn có dịp bộc bạch vài câu với anh ấy.
剖白 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộc bạch; phân bua; nói rõ
分辨表白
- 剖白 心迹
- bộc bạch tâm can.
- 总想找 个 机会 向 他 剖白 几句
- muốn có dịp bộc bạch vài câu với anh ấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剖白
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 剖白
- bộc bạch.
- 剖白 心迹
- bộc bạch tâm can.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 不要 把 自己 看成 白痴
- Đừng xem bản thân mình như một kẻ ngốc.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 总想找 个 机会 向 他 剖白 几句
- muốn có dịp bộc bạch vài câu với anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剖›
白›