剖开 pōu kāi
volume volume

Từ hán việt: 【phẫu khai】

Đọc nhanh: 剖开 (phẫu khai). Ý nghĩa là: xẻ.

Ý Nghĩa của "剖开" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

剖开 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xẻ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剖开

  • volume volume

    - 鸣锣开道 míngluókāidào

    - đánh chiêng dẹp đường.

  • volume volume

    - 一到 yídào 三月 sānyuè 桃花 táohuā 李花 lǐhuā 海棠 hǎitáng 陆陆续续 lùlùxùxù dōu kāi le

    - đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.

  • volume volume

    - 万物 wànwù 复苏 fùsū 春暖花开 chūnnuǎnhuākāi

    - Vạn vật sinh sôi, xuân về hoa nở

  • volume volume

    - 一开 yīkāi jiù xiè

    - hoa vừa mới nở đã tàn ngay.

  • volume volume

    - 一旦 yídàn 离开 líkāi jiù hěn nán 回来 huílai

    - Một khi rời đi, sẽ rất khó quay lại.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 草地 cǎodì 上开 shàngkāi 满鲜花 mǎnxiānhuā

    - Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.

  • volume volume

    - 一蓬 yīpéng 菊花 júhuā zhèng 盛开 shèngkāi

    - Một bụi hoa cúc đang nở rộ.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 工夫 gōngfū 也择 yězé 不开 bùkāi

    - một ít thời gian cũng không tranh thủ được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đao 刀 (+8 nét)
    • Pinyin: Pōu
    • Âm hán việt: Phẫu
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRLN (卜口中弓)
    • Bảng mã:U+5256
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao