Đọc nhanh: 剑阁县 (kiếm các huyện). Ý nghĩa là: Quận Jiange ở Quảng Nguyên 廣元 | 广元 , Tứ Xuyên.
✪ 1. Quận Jiange ở Quảng Nguyên 廣元 | 广元 , Tứ Xuyên
Jiange county in Guangyuan 廣元|广元 [Guǎng yuán], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剑阁县
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 他 拔剑 出鞘
- Anh ta rút kiếm ra khỏi vỏ.
- 他 把 穗系 在 了 剑柄 上
- Anh ấy buộc tua vào cán kiếm.
- 他 把 县委 的 指示 念 给 大家 听
- anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
- 高阁 凌空
- lầu cao chọc trời.
- 他 是 县级 领导 干部
- Ông ấy là cán bộ lãnh đạo cấp huyện.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
- 他 把 小屋 的 阁楼 当作 阅读室
- Anh ta sử dụng gác mái của căn nhà nhỏ như một phòng đọc sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剑›
县›
阁›