Đọc nhanh: 剑眉 (kiếm mi). Ý nghĩa là: lông mày lưỡi mác.
剑眉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lông mày lưỡi mác
较直而末端翘起的眉毛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剑眉
- 他 的 眉毛 很淡
- Lông mày của anh ấy rất nhạt.
- 他 挑 眉毛
- Anh ta nhướn lông mày.
- 颦眉
- nhăn mày.
- 他 的 眉毛 很粗
- Lông mày của anh ấy rất rậm.
- 他 的 眉毛 有点 弯
- Lông mày của anh ấy hơi cong lên.
- 他 的 剑 很快
- Kiếm của anh ấy rất sắc.
- 他用 剑击 向 敌人
- Anh ấy dùng kiếm đâm về phía kẻ thù.
- 他 的 眉毛 显得 浓黑 粗重
- lông mày anh ta đậm đen.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剑›
眉›