Đọc nhanh: 信货 (tín hoá). Ý nghĩa là: Tín dụng.
信货 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tín dụng
信货,读音xìn huò,汉语词汇,意思为大家都认为可靠的货物。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信货
- 不可 置信
- không thể tin được.
- 上 等 货色
- hàng cao cấp; hàng thượng hạng.
- 他们 用 微信 售货
- Họ sử dụng WeChat để bán hàng.
- 不敢相信 , 你 走 到 这 一步
- Không thể tin nổi là bạn lại đi đến nông nỗi này.
- 我们 相信 , 服装 产品 是 一分钱 一分货 的 道理
- Chúng tôi tin rằng các sản phẩm quần áo đúng theo câu tiền nào của nấy.
- 不是 那个 开关 你 这个 蠢货 !
- Không phải cái van đó, đồ ngốc!
- 相信 大家 都 知道 小本经营 卖 百货 的 就 称之为 是 小卖 铺
- Tôi chắc rằng mọi người đều biết rằng các cửa hàng nhỏ bán cửa hàng bách hóa được gọi là "tiệm tạp hóa"
- 订单 备注 中 可 填写 送货 时间 或 其他 信息
- Bạn có thể điền thời gian giao hàng hoặc thông tin khác trong ghi chú đơn hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
货›