Đọc nhanh: 前面儿 (tiền diện nhi). Ý nghĩa là: phía trước.
前面儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phía trước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前面儿
- 前面 有个 草堆 儿
- Phía trước có một đống cỏ.
- 一 子儿 挂面
- một vốc mì sợi
- 前面 走 的 那个 人 , 看 后脸儿 好像 张老师
- người đi phía trước, nhìn phía sau giống như thầy Trương!
- 别 在 我 前面 充 大个儿
- Đừng có đứng trước mặt tôi làm bộ làm tịch
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 一只 猛虎 赫然 出现 在 观众 面前
- một con hổ dữ bỗng nhiên xuất hiện trước mặt khán giả.
- 他 一直 向 前面 看
- Anh ấy luôn nhìn về phía trước.
- 一個 美麗 的 女人 坐在 我 前面 一排
- Một người phụ nữ xinh đẹp đã ngồi một hàng trước mặt tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
前›
面›