Đọc nhanh: 前行 (tiền hành). Ý nghĩa là: (văn học) để tiếp tục. Ví dụ : - 沿路前行直至有交通灯处. Tiến thẳng dọc theo đường cho đến khi có điểm giao thông có đèn.
✪ 1. (văn học) để tiếp tục
(literary) to go forward
- 沿路 前行 直至 有 交通灯 处
- Tiến thẳng dọc theo đường cho đến khi có điểm giao thông có đèn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前行
- 前方 道路 绝 , 无法 通行
- Phía trước tắc đường rồi, không đi qua được.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 从前 , 我 不会 骑 自行车
- Trước đây, tôi không biết đi xe đạp.
- 作出 决定 之前 需要 进行 研究
- Trước khi đưa ra quyết định cần tiến hành nghiên cứu.
- 你别 顾虑 , 勇敢 前行
- Bạn đừng lo lắng, hãy dũng cảm tiến lên.
- 出发 前 记得 检查 行李
- Trước khi đi, đừng quên kiểm tra lại hành lý.
- 他 站 在 行列 的 最 前面
- anh ấy đứng đầu hàng.
- 从前 我们 常常 一起 旅行
- Trước đây, chúng tôi thường đi du lịch cùng nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
行›