Đọc nhanh: 前编 (tiền biên). Ý nghĩa là: tiền tuyến; tuyến trước; tiền phương。作戰時雙方軍隊接近的地帶 (跟'后方'相對) 。 企業的領導身臨前線,跟工人群眾打成一片。 lãnh đạo xí nghiệp tham gia vào tuyến trước, cùng với quần chúng công nhân kết thành một khối..
前编 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiền tuyến; tuyến trước; tiền phương。作戰時雙方軍隊接近的地帶 (跟'后方'相對) 。 企業的領導身臨前線,跟工人群眾打成一片。 lãnh đạo xí nghiệp tham gia vào tuyến trước, cùng với quần chúng công nhân kết thành một khối.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前编
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 1980 年 前后 是 太阳活动 的 峰 年
- trước và sau năm 1980 là năm hoạt động đỉnh cao của mặt trời.
- 一往无前
- đã đến là không ai địch nổi.
- 鼓起勇气 前进
- Cổ vũ dũng khí tiến lên.
- 他 搜集 以前 的 作品 , 编成 了 所谓 的 五经
- Anh ta tập hợp các tác phẩm trước đây và biên soạn thành những gì được gọi là Ngũ Kinh.
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 一只 猛虎 赫然 出现 在 观众 面前
- một con hổ dữ bỗng nhiên xuất hiện trước mặt khán giả.
- 一年 前 , 他 通过 了 大学 入学考试
- Một năm trước, anh thi đỗ đại học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
编›