Đọc nhanh: 前端总线 (tiền đoan tổng tuyến). Ý nghĩa là: (máy tính) bus phía trước (FSB).
前端总线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (máy tính) bus phía trước (FSB)
(computing) front-side bus (FSB)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前端总线
- 在 前线 , 我们 的 战士 个个 都 是 好样儿的
- ngoài mặt trận, các chiến sĩ ta đều là những người gan dạ dũng cảm.
- 全书 分订 五册 , 除 分册 目录 外 , 第一册 前面 还有 全书 总目
- cả bộ sách chia làm năm cuốn, trừ mục lục của mỗi cuốn, ở đầu mỗi cuốn còn có mục lục chung của cả bộ.
- 他 总是 考试 前才 临时 抱佛脚
- Cứ tới trước kì thi anh ấy mới vội vàng ôn tập.
- 六 连 受命 赴 前线
- Đại đội sáu được lệnh tiến ra mặt trận.
- 亲临 前线 督战
- đích thân ra tiền tuyến đôn đốc tác chiến.
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 为什么 你 的 电话 总是 占 着 线 ?
- Tại sao điện thoại bạn luôn bạn máy vậy?
- 他 在 前线 挥军
- Anh ấy chỉ huy quân đội ở tiền tuyến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
总›
端›
线›