Đọc nhanh: 前桅灯 (tiền nguy đăng). Ý nghĩa là: Đèn pha tàu thủy.
前桅灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đèn pha tàu thủy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前桅灯
- 门前 吊着 两盏 红灯
- Trước cửa treo hai ngọn đèn đỏ.
- 请 在 红绿灯 前 停车
- Vui lòng dừng xe trước đèn giao thông.
- 进 洗手间 之前 , 请 先 开灯
- Vui lòng bật đèn trước khi vào phòng vệ sinh.
- 司机 在 红绿灯 前 把 车 停住
- bác tài dừng xe trước đèn giao thông.
- 沿路 前行 直至 有 交通灯 处
- Tiến thẳng dọc theo đường cho đến khi có điểm giao thông có đèn.
- 汽车 的 前灯 坏 了
- Đèn trước của ô tô hỏng rồi.
- 趁 熄灯 前 赶忙 把 日记 写 完
- tranh thủ trước khi tắt đèn gấp rút viết cho xong nhật ký.
- 我们 应该 在 红灯 前 停下来
- Chúng ta nên dừng trước đèn đỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
桅›
灯›