Đọc nhanh: 前田 (tiền điền). Ý nghĩa là: Maeda (họ Nhật Bản).
前田 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Maeda (họ Nhật Bản)
Maeda (Japanese surname)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前田
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 一畈 田
- một cánh đồng
- 鼓起勇气 前进
- Cổ vũ dũng khí tiến lên.
- 一 猛劲儿 就 超过 了 前边 的 人
- Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
- 一望 无际 的 稻田
- đồng lúa mênh mông, ruộng lúa man mác.
- 他 的 眼前 是 一片 金黄色 的 麦田
- trước mắt anh ấy là cánh đồng lúa mạch vàng óng.
- 一排 已经 跟 敌人 的 前哨 接触
- Trung đội một đã chạm trán tiền đồn của địch.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
田›