前咽 qián yàn
volume volume

Từ hán việt: 【tiền ế】

Đọc nhanh: 前咽 (tiền ế). Ý nghĩa là: trước hầu họng (sinh học).

Ý Nghĩa của "前咽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

前咽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trước hầu họng (sinh học)

prepharynx (biology)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前咽

  • volume volume

    - 一周 yīzhōu qián 卡拉 kǎlā · 柯克 kēkè lán de 尸体 shītǐ

    - Một tuần trước xác của Kara Kirkland

  • volume volume

    - 鼓起勇气 gǔqǐyǒngqì 前进 qiánjìn

    - Cổ vũ dũng khí tiến lên.

  • volume volume

    - 猛劲儿 měngjìner jiù 超过 chāoguò le 前边 qiánbian de rén

    - Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.

  • volume volume

    - 食物 shíwù zài 吞咽 tūnyàn 前要 qiányào 仔细 zǐxì 咀嚼 jǔjué

    - Nhai kỹ thức ăn trước khi nuốt.

  • volume volume

    - 一辆 yīliàng 自行车 zìxíngchē 停放 tíngfàng zài 门前 ménqián

    - một chiếc xe đạp đậu trước cổng.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn hǎi 展现 zhǎnxiàn zài 眼前 yǎnqián

    - Một vùng biển hiện ra trước mắt.

  • volume volume

    - 一道 yīdào 河横 héhéng zài 村前 cūnqián

    - Một con sông nằm trước thôn.

  • - 上岗 shànggǎng qián 必须 bìxū 出示 chūshì 有效 yǒuxiào de 司机 sījī zhèng

    - Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBLN (廿月中弓)
    • Bảng mã:U+524D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yàn , Yè
    • Âm hán việt: Yên , Yến , Yết , Ân ,
    • Nét bút:丨フ一丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RWK (口田大)
    • Bảng mã:U+54BD
    • Tần suất sử dụng:Cao