Đọc nhanh: 前揭 (tiền yết). Ý nghĩa là: (mặt hàng) có tên ở trên, đã nói ở trên, Trích dẫn ở trên.
前揭 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. (mặt hàng) có tên ở trên
(the item) named above
✪ 2. đã nói ở trên
aforementioned
✪ 3. Trích dẫn ở trên
cited above
✪ 4. op. cit.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前揭
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 上次 我 吃 蛋挞 和 煎 堆 已 是 很久以前 的 事
- Lần cuối cùng tôi ăn bánh trứng và bánh bao chiên đã lâu lắm rồi.
- 鼓起勇气 前进
- Cổ vũ dũng khí tiến lên.
- 一 猛劲儿 就 超过 了 前边 的 人
- Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 一道 河横 在 村前
- Một con sông nằm trước thôn.
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
揭›