Đọc nhanh: 前厅 (tiền sảnh). Ý nghĩa là: tiền phòng, tiền sảnh (của một khách sạn, v.v.), tiền đình. Ví dụ : - 那我也当做是前厅好了 Tôi đang đi với tiền đình.
前厅 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tiền phòng
anteroom
✪ 2. tiền sảnh (của một khách sạn, v.v.)
lobby (of a hotel etc)
✪ 3. tiền đình
vestibule
- 那 我 也 当做 是 前厅 好 了
- Tôi đang đi với tiền đình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前厅
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 餐厅 在 半小时 前 就 打烊 了
- Nhà hàng đã đóng cửa nửa giờ trước.
- 一 猛劲儿 就 超过 了 前边 的 人
- Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
- 之前 , 我们 去过 那 家 餐厅
- Trước đây, chúng tôi đã ghé nhà hàng ấy.
- 我 跟 朋友 提前 预约 了 餐厅
- Tôi và bạn tôi đã đặt chỗ trước tại nhà hàng.
- 一道 河横 在 村前
- Một con sông nằm trước thôn.
- 那 我 也 当做 是 前厅 好 了
- Tôi đang đi với tiền đình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
厅›