Đọc nhanh: 前传 (tiền truyền). Ý nghĩa là: chuyền về phía trước (thể thao). Ví dụ : - 这是翻拍的续集电影的前传吗 Nó là một bản làm lại của một phần tiền truyện?
前传 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyền về phía trước (thể thao)
forward pass (sport)
- 这是 翻拍 的 续集 电影 的 前 传 吗
- Nó là một bản làm lại của một phần tiền truyện?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前传
- 鼓起勇气 前进
- Cổ vũ dũng khí tiến lên.
- 100 年前 , 北美 有 大量 的 野牛
- 100 năm trước, Bắc Mỹ có một số lượng lớn bò bison hoang dã.
- 20 世纪 80 年代 街舞 从 欧美 传入 中国
- Vào những năm 1980, các điệu nhảy đường phố đã được đưa vào Trung Quốc từ châu Âu và Hoa Kỳ.
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 一个 关于 怪物 的 传说
- Một truyền thuyết về quái vật.
- 一只 猛虎 赫然 出现 在 观众 面前
- một con hổ dữ bỗng nhiên xuất hiện trước mặt khán giả.
- 这是 翻拍 的 续集 电影 的 前 传 吗
- Nó là một bản làm lại của một phần tiền truyện?
- 老师傅 把 全部 技艺 传给 徒工 , 再 不 像 从前 那样 留一手 了
- sư phụ đem toàn bộ kỹ thuật của mình truyền lại cho những người học việc, không giống những người trước hay giấu nghề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
前›