Đọc nhanh: 剃头 (thế đầu). Ý nghĩa là: cạo đầu.
剃头 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cạo đầu
to have one's head shaved
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剃头
- 他 剃光头 了
- Anh ấy cạo trọc đầu rồi.
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 祝发 为 僧 ( 剃去 头发 当 和尚 )
- cắt tóc đi tu; cạo đầu đi tu
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剃›
头›