Đọc nhanh: 削波 (tước ba). Ý nghĩa là: clipping (xử lý tín hiệu).
削波 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. clipping (xử lý tín hiệu)
clipping (signal processing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 削波
- 风暴 引发 了 汹涌 的 波澜
- Cơn bão gây ra những đợt sóng lớn.
- 他 为 梦想 奔波
- Anh ấy bôn ba vì ước mơ.
- 他 为 事业 奔波
- Anh ấy bôn ba vì sự nghiệp.
- 为了 生计 四处奔波
- Vì mưu sinh mà bôn ba bốn phương.
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
- 他们 是 波状 地 通过 石墨 烯 的
- Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
- 他 主张 削减 军费开支
- Anh ấy ủng hộ việc cắt giảm chi phí quân sự.
- 他 一时 失言 , 才 引起 这场 风波
- Anh ta lỡ lời, mới dẫn tới trận phong ba này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
削›
波›