Đọc nhanh: 剃刀盒 (thế đao hạp). Ý nghĩa là: Hộp dao cạo.
剃刀盒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hộp dao cạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剃刀盒
- 剃刀 儿
- dao cạo; dao lam
- 两 部分 尸块 上 的 刀痕 吻合
- Đó là cùng một loại lưỡi kiếm trên cả hai bộ phận cơ thể.
- 亮 锃 锃 的 铡刀
- dao sắt sáng loáng.
- 饭盒 儿
- hộp cơm; cặp lồng đựng cơm.
- 书架 底下 有 一个 盒子
- Dưới kệ sách có một cái hộp.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
- 买束 鲜花 送给 您 , 您 说 瞎 花钱 ; 买盒 蛋糕 送给 您 , 您 说 太 费钱
- Mua cho bạn một bó hoa, bạn nói là hoang phí tiền; mua một hộp bánh cho bạn, bạn nói rằng nó lãng phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
剃›
盒›