Đọc nhanh: 刺绣品 (thứ tú phẩm). Ý nghĩa là: nghề thêu.
刺绣品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghề thêu
embroidery
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刺绣品
- 这绒 用来 刺绣
- Chỉ thêu này dùng để thêu.
- 不 留神 , 刺溜 一 下滑 倒 了
- Không để ý, trượt chân xẹt một cái.
- 衿 上 有 刺绣 花纹
- Trên vạt áo có thêu hoa văn.
- 她 长于 刺绣
- Cô ấy giỏi về thêu thùa.
- 她 很会 刺绣
- Cô ấy rất giỏi thêu thùa.
- 这 幅 绣品 真 美
- Bức thêu này thật đẹp.
- 再来 一 轴线 我 就 可以 完成 这 幅 刺绣 了
- Nếu có thêm một sợi chỉ, tôi sẽ hoàn thành bức thêu này.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刺›
品›
绣›