Đọc nhanh: 刺络 (thứ lạc). Ý nghĩa là: thích lạc.
✪ 1. thích lạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刺络
- 他们 通过 邮件 联络
- Họ liên lạc qua email.
- 他 与 公司 保持 联络
- Anh ấy giữ liên lạc với công ty.
- 他 受 了 不少 刺激
- Anh ấy đã chịu nhiều sự kích động.
- 鱼刺 卡 在 嗓子 里 了
- Hóc xương cá rồi.
- 他 刺激 了 观众 的 情绪
- Anh ấy khuấy động cảm xúc của khán giả.
- 他 可以 依靠 全市 的 网络
- Anh ấy có cả một thành phố để loại bỏ.
- 他 受不了 这个 刺激
- Anh ấy không chịu nổi sự kích động này.
- 他 受过 很大 的 刺激
- Anh ấy đã chịu một sự kích động lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刺›
络›