Đọc nhanh: 胞衣 (bào y). Ý nghĩa là: nhau thai. 中医把胎盘和胎膜统称为胞衣,也叫衣胞或胎衣, nhau đẻ; nhau thai; nhau; màng bọc thai.
胞衣 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhau thai. 中医把胎盘和胎膜统称为胞衣,也叫衣胞或胎衣
用做中药时叫紫河车,可以治疗劳伤、虚弱等症
✪ 2. nhau đẻ; nhau thai; nhau; màng bọc thai
中医把胎盘和胎膜统称为胞衣, 也叫衣胞或胎衣用做中药时叫紫河车, 可以治疗劳伤、虚弱等症
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胞衣
- 人体 由 无数 细胞 组成
- Cơ thể con người được cấu tạo từ vô số tế bào.
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 胞衣 在 婴儿 出生 后 排出
- Nhau thai được đẩy ra sau khi em bé sinh ra.
- 医生 小心 地 处理 了 胞衣
- Bác sĩ đã xử lý nhau thai một cách cẩn thận.
- 两款 雨衣
- hai cái áo mưa.
- 买 这件 衬衣 要 多少 钱
- Mua chiếc áo sơ mi này hết bao nhiêu tiền.
- 龌龊 破烂 的 衣衫
- quần áo bẩn thỉu rách rưới.
- 买 舒适 的 睡衣 给 自己 , 性感 一点 也 无所谓
- Mua đồ ngủ thoải mái cho mình, gợi cảm một chút cũng không sao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胞›
衣›