Đọc nhanh: 刹车油 (sát xa du). Ý nghĩa là: dầu hãm.
刹车油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu hãm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刹车油
- 司机 要 及时 刹车
- Tài xế phải phanh lại kịp thời.
- 刹车 有 问题 了
- Bộ phanh xe có vấn đề rồi.
- 他 迅速 刹车 了
- Anh ấy đã nhanh chóng tắt máy.
- 他 刚 刹车 就 停下 了
- Anh ấy vừa phanh đã dừng lại.
- 刹车 坏 了 怎么办 ?
- Bộ phanh xe hỏng thì phải làm sao?
- 他们 决定 刹车 讨论
- Họ quyết định ngừng thảo luận.
- 刹车 嘎 的 一声 停下
- Phanh xe két một tiếng dừng lại.
- 他 刚修 完车 , 满 手 油垢
- anh ấy vừa sửa xe xong, tay dính đầy dầu mỡ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刹›
油›
车›