被流放者 bèi liúfàng zhě
volume volume

Từ hán việt: 【bị lưu phóng giả】

Đọc nhanh: 被流放者 (bị lưu phóng giả). Ý nghĩa là: lưu đồ.

Ý Nghĩa của "被流放者" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

被流放者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lưu đồ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被流放者

  • volume volume

    - bèi 流放 liúfàng dào 边疆 biānjiāng

    - Anh ấy bị lưu đày đến biên giới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen bèi 流放 liúfàng dào 荒岛 huāngdǎo shàng

    - Họ bị đày ra đảo hoang.

  • volume volume

    - 五百名 wǔbǎimíng 造反 zàofǎn zhě bèi 俘获 fúhuò bìng jiǎo le xiè

    - Năm trăm người nổi loạn đã bị bắt giữ và buộc phải nộp vũ khí.

  • volume volume

    - 捐款者 juānkuǎnzhě de 名字 míngzi jiù huì bèi 放在 fàngzài 上面 shàngmiàn

    - Đó là nơi mà tên các nhà tài trợ sẽ đi.

  • volume volume

    - 专制 zhuānzhì 如同 rútóng huò bèi 专制 zhuānzhì zhě 统治 tǒngzhì 绝对 juéduì 权力 quánlì huò 权威 quánwēi

    - Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.

  • volume volume

    - bèi 认为 rènwéi shì 本世纪 běnshìjì 第一流 dìyìliú de 作曲家 zuòqǔjiā 之一 zhīyī

    - Anh ta được coi là một trong những nhà soạn nhạc hàng đầu của thế kỷ này.

  • volume volume

    - bèi 流放 liúfàng 边疆 biānjiāng shòu 苦楚 kǔchǔ

    - Anh ta bị đày đến biên cương chịu khổ.

  • volume volume

    - bèi 传染 chuánrǎn le 流感 liúgǎn

    - Anh ấy bị lây nhiễm cúm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fǎng , Fàng
    • Âm hán việt: Phóng , Phương , Phỏng
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YSOK (卜尸人大)
    • Bảng mã:U+653E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:丶丶一丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EYIU (水卜戈山)
    • Bảng mã:U+6D41
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lão 老 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhě , Zhū
    • Âm hán việt: Giả
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKA (十大日)
    • Bảng mã:U+8005
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèi , Bì , Pī , Pì
    • Âm hán việt: , Bị , Phi
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LDHE (中木竹水)
    • Bảng mã:U+88AB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao