Đọc nhanh: 被流放者 (bị lưu phóng giả). Ý nghĩa là: lưu đồ.
被流放者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưu đồ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被流放者
- 他 被 流放 到 边疆
- Anh ấy bị lưu đày đến biên giới.
- 他们 被 流放 到 荒岛 上
- Họ bị đày ra đảo hoang.
- 五百名 造反 者 被 俘获 并 缴 了 械
- Năm trăm người nổi loạn đã bị bắt giữ và buộc phải nộp vũ khí.
- 捐款者 的 名字 就 会 被 放在 上面
- Đó là nơi mà tên các nhà tài trợ sẽ đi.
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 他 被 认为 是 本世纪 第一流 的 作曲家 之一
- Anh ta được coi là một trong những nhà soạn nhạc hàng đầu của thế kỷ này.
- 他 被 流放 边疆 受 苦楚
- Anh ta bị đày đến biên cương chịu khổ.
- 他 被 传染 了 流感
- Anh ấy bị lây nhiễm cúm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
放›
流›
者›
被›