Đọc nhanh: 刷胶水 (xoát giao thuỷ). Ý nghĩa là: quét keo nước.
刷胶水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quét keo nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刷胶水
- 胶水 用 完 了
- Keo nước dùng hết rồi.
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 这 胶水 质量 很 好
- Loại keo nước này chất lượng tốt.
- 这是 一种 万能胶 水
- Đây là một loại keo vạn năng.
- 你 应该 用 强力胶 水
- Đoán rằng bạn nên sử dụng superglue.
- 岩石 上 有 被 洪水 冲刷 过 的 痕迹
- trên miếng nham thạch có dấu vết bị nước lũ bào mòn.
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 诀窍 在于 要 混入 Tovex 水胶 炸药 以 制造 出 一种 易燃 的 凝胶
- Bí quyết là trộn nó vào Tovex để tạo ra một loại gel dễ cháy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
水›
胶›