Đọc nhanh: 制图桌 (chế đồ trác). Ý nghĩa là: Bàn vẽ.
制图桌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bàn vẽ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制图桌
- 这张 桌布 上 有 鲜艳 的 图案
- Trên khăn trải bàn có các họa tiết bắt mắt.
- 她 趴在 桌子 上 画图
- Cô ấy tựa vào bàn để vẽ.
- 该桌 台面 由 玻璃 制成
- Mặt bàn này được làm bằng kính.
- 桌子 上 有 两张 图
- Trên bàn có hai bức tranh.
- 他 绘制 的 设计图 被 评选 为 最佳 作品
- Thiết kế do anh ấy vẽ được bình chọn là tác phẩm đẹp nhất.
- 城乡 家家 都 制有 剁 辣椒 , 餐 餐桌上 有 辣椒
- Mấy chùm ớt treo trên tường bị gió thổi khô quắt lại.
- 那枚 图章 制作 精良
- Con dấu đó được chế tác tinh xảo.
- 他 企图 挟制 对方
- Anh ấy có ý định ép buộc đối phương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
图›
桌›