Đọc nhanh: 刮面石 (quát diện thạch). Ý nghĩa là: Đá cạo râu (chất làm se).
刮面石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đá cạo râu (chất làm se)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刮面石
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 桌面 儿 是 大理石 的
- mặt bàn bằng đá
- 地面 上 的 石头 很 坚硬
- Những viên đá trên mặt đất rất cứng.
- 石碑 的 阴面 有字
- sau lưng tấm bia đá có khắc chữ.
- 地震 本身 的 真正 原因 是 地球表面 的 或 地底下 的 岩石 断裂 或 破裂
- Nguyên nhân thực sự của động đất là do sự nứt hoặc vỡ của các tảng đá trên bề mặt trái đất hoặc dưới lòng đất.
- 她 一 屁股 坐在 石头 上面
- Cô ấy ngồi lên đá.
- 我 的 车 和 前面 的 车 发生 刮 蹭
- Xe của tôi xảy ra va chạm với xe phía trước
- 你 蹴 在 石头 上面
- Bạn giẫm lên mặt đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刮›
石›
面›