刮脸 guāliǎn
volume volume

Từ hán việt: 【quát kiểm】

Đọc nhanh: 刮脸 (quát kiểm). Ý nghĩa là: cạo mặt; cạo. Ví dụ : - 刮脸刀 dao cạo

Ý Nghĩa của "刮脸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

刮脸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cạo mặt; cạo

用剃刀等把脸上的胡须和寒毛刮掉

Ví dụ:
  • volume volume

    - 刮脸刀 guāliǎndāo

    - dao cạo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刮脸

  • volume volume

    - 三角 sānjiǎo 刮刀 guādāo

    - dao gọt ba cạnh.

  • volume volume

    - 刮脸刀 guāliǎndāo

    - dao cạo

  • volume volume

    - 不顾 bùgù liǎn

    - không giữ thể diện

  • volume volume

    - 黑黄 hēihuáng de 脸皮 liǎnpí

    - da mặt đen sạm.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 刮风下雨 guāfēngxiàyǔ dōu 坚持 jiānchí 下乡 xiàxiāng gěi 农民 nóngmín men 看病 kànbìng

    - Mặc cho mưa bão, anh ấy vẫn nhất quyết về quê xem bệnh cho nông dân.

  • volume volume

    - 不怕 bùpà 天气 tiānqì zài lěng yào yòng 冷水 lěngshuǐ 洗脸 xǐliǎn

    - cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh

  • volume volume

    - 刮胡子 guāhúzi 可以 kěyǐ ràng 脸部 liǎnbù gèng 干净 gānjìng

    - Cạo râu giúp mặt sạch sẽ hơn.

  • volume volume

    - 不错 bùcuò 天气预报 tiānqìyùbào shì shuō 明天 míngtiān guā 大风 dàfēng

    - Đúng đấy, dự báo thời tiết nói là ngày mai có gió lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Guā
    • Âm hán việt: Quát
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HRLN (竹口中弓)
    • Bảng mã:U+522E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎn
    • Âm hán việt: Kiểm , Liễm , Thiểm
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOMM (月人一一)
    • Bảng mã:U+8138
    • Tần suất sử dụng:Rất cao