Đọc nhanh: 刮脸 (quát kiểm). Ý nghĩa là: cạo mặt; cạo. Ví dụ : - 刮脸刀 dao cạo
刮脸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cạo mặt; cạo
用剃刀等把脸上的胡须和寒毛刮掉
- 刮脸刀
- dao cạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刮脸
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 刮脸刀
- dao cạo
- 不顾 脸
- không giữ thể diện
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 不管 刮风下雨 他 都 坚持 下乡 给 农民 们 看病
- Mặc cho mưa bão, anh ấy vẫn nhất quyết về quê xem bệnh cho nông dân.
- 不怕 天气 再 冷 , 他 也 要 用 冷水 洗脸
- cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh
- 刮胡子 可以 让 脸部 更 干净
- Cạo râu giúp mặt sạch sẽ hơn.
- 不错 , 天气预报 是 说 明天 刮 大风
- Đúng đấy, dự báo thời tiết nói là ngày mai có gió lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刮›
脸›