Đọc nhanh: 刮刮乐 (quát quát lạc). Ý nghĩa là: xổ số cào và trúng thưởng.
刮刮乐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xổ số cào và trúng thưởng
scratch-and-win lottery
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刮刮乐
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 他 把 锅 刮 干净 了
- Anh ấy cạo sạch nồi.
- 不管 刮风下雨 他 都 坚持 下乡 给 农民 们 看病
- Mặc cho mưa bão, anh ấy vẫn nhất quyết về quê xem bệnh cho nông dân.
- 今天 我 被 老板 刮 了 一次 胡子
- Hôm nay tôi bị ông chủ mắng một trận.
- 他 每天 早上 刮胡子
- Anh ấy cạo râu mỗi sáng.
- 不错 , 天气预报 是 说 明天 刮 大风
- Đúng đấy, dự báo thời tiết nói là ngày mai có gió lớn.
- 他 去 理发店 刮 了 胡子
- Anh ấy đi tiệm cắt tóc cạo râu.
- 他 刮胡子 时 非常 小心
- Anh ấy rất cẩn thận khi cạo râu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
刮›