Đọc nhanh: 刮皮刀 (quát bì đao). Ý nghĩa là: người bóc vỏ, máy gọt khoai tây.
刮皮刀 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. người bóc vỏ
peeler
✪ 2. máy gọt khoai tây
potato peeler
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刮皮刀
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 刮脸刀
- dao cạo
- 个大子 多 眼下 正是 吃 皮皮虾 的 好 时候
- Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề
- 刮痧 后 皮肤 会 有 红印
- Sau khi cạo gió, da sẽ có vết đỏ.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 他 用 刀把 苹果皮 旋掉 了
- Anh ấy dùng dao gọt vỏ quả táo.
- 下雨 以后 , 地皮 还 没有 干
- sau cơn mưa, mặt đất vẫn chưa khô.
- 有人 把 刮胡刀 片扎 到 她 轮胎 里
- Ai đó đã nhét lưỡi dao cạo vào lốp xe của cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
刮›
皮›