Đọc nhanh: 刮刮卡 (quát quát ca). Ý nghĩa là: thẻ cào xổ số.
刮刮卡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thẻ cào xổ số
lottery scratchcard
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刮刮卡
- 他 老板 刮 了 他 一顿
- Sếp của anh ấy đã răn đe anh ấy một trận.
- 他 每天 早上 刮胡子
- Anh ấy cạo râu mỗi sáng.
- 他 因为 迟到 被 老师 刮胡子
- Anh ấy bị giáo viên mắng vì đi muộn.
- 他 去 理发店 刮 了 胡子
- Anh ấy đi tiệm cắt tóc cạo râu.
- 他 喜欢 刮风 天
- Anh ấy thích những ngày có gió.
- 他 刮胡子 时 非常 小心
- Anh ấy rất cẩn thận khi cạo râu.
- 他 喜欢 刮 别人 的 钱
- Anh ta thích vơ vét tiền của người khác.
- 他 每天 早上 都 刮胡子
- Anh ấy sáng nào cũng cạo râu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刮›
卡›