Đọc nhanh: 刮具 (quát cụ). Ý nghĩa là: đồ cạo.
刮具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồ cạo
刮物件的器具
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刮具
- 买 了 一堂 新家具
- Mua một bộ nội thất mới.
- 鹿茸 具有 高 价值
- Nhung hươu có giá trị cao.
- 不管 刮风下雨 他 都 坚持 下乡 给 农民 们 看病
- Mặc cho mưa bão, anh ấy vẫn nhất quyết về quê xem bệnh cho nông dân.
- 书籍 是 获取 知识 的 工具
- Sách là công cụ để tiếp thu kiến thức.
- 书桌上 有 笔 、 纸 、 书 等 文具
- Trên bàn học có bút, giấy, sách và các loại văn phòng phẩm khác.
- 为 孩子 购买 玩具
- Mua đồ chơi cho bọn trẻ.
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
- 这种 工具 适合 刮毛
- Loại công cụ này thích hợp để cạo lông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
刮›