Đọc nhanh: 别跑! (biệt bào). Ý nghĩa là: Đừng chạy!. Ví dụ : - 别跑,要是敢跑你就完蛋了 Đừng chạy, nếu mày dám chạy, mày tiêu đời rồi.
别跑! khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đừng chạy!
《别跑!》是一部短片。
- 别跑 , 要是 敢 跑 你 就 完蛋 了
- Đừng chạy, nếu mày dám chạy, mày tiêu đời rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 别跑!
- 你别 捉弄人 , 我 才 不 上 你 的 当 呢
- anh đừng đùa, tôi không mắc lừa anh đâu!
- 嘿 , 你 这 家伙 , 别跑 那么 快 !
- Ê, thằng nhóc này, đừng chạy nhanh quá!
- 看住 他 别 让 这坏 家伙 跑 了 !
- Hãy canh chừng hắn, đừng để kẻ xấu này chạy thoát!
- 你别 冤人
- Anh đừng lừa gạt người ta!
- 不吃 别占座 , 您 给 个 面子 !
- Không ăn đừng chiếm chỗ, ngài nể mặt chút đi.
- 别跑 看 摔 着
- Đừng chạy, coi chừng té bây giờ.
- 你别 再 谝 了 !
- Bạn đừng khoe khoang nữa!
- 不管 别人 怎么 说 , 我 就是 最棒 的 !
- Dù người khác nói sao, tôi chính là người giỏi nhất!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
别›
跑›