Đọc nhanh: 别磨磨唧唧 (biệt ma ma tức tức). Ý nghĩa là: Đừng ngập ngừng nữa.
别磨磨唧唧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đừng ngập ngừng nữa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 别磨磨唧唧
- 别 那么 磨磨 唧唧 了 !
- Đừng có lề mề như vậy nữa!
- 你别 磨叨 啦
- mày đừng lải nhải nữa!
- 别总来 磨 我 了
- Đừng lúc nào cũng đến quấy rầy tôi nữa.
- 别 再 磨时间 了
- Đừng có kéo dài thời gian nữa.
- 他们 俩 交头接耳 地 咕唧 了 半天
- Hai đứa nó cứ chụm đầu vào thì thầm hồi lâu.
- 不要 离开 我 我 受不了 思念 的 折磨
- Đừng rời xa anh, anh không thể chịu đựng được sự dày vò của sự nhớ nhung
- 赶快 写 作业 , 别 磨蹭
- Mau chóng làm bài tập đi, đừng lề mề.
- 别 再 磨蹭 了 , 快 走 吧 !
- Đừng lề mề nữa, đi nhanh lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
别›
唧›
磨›