Đọc nhanh: 联体别墅 (liên thể biệt thự). Ý nghĩa là: nhà phố.
联体别墅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà phố
townhouse
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联体别墅
- 别墅 附近 有个 公园
- Gần biệt thự có một công viên.
- 别墅 临着 大海
- Biệt thự sát biển.
- 他 到处 炫耀 自己 的 别墅
- Anh ấy khoe biệt thự của mình khắp nơi.
- 别忘了 是 他 的 遗传 体质 引发 的 吸毒 成瘾
- Đừng quên khuynh hướng di truyền của anh ấy đối với chứng nghiện.
- 她 总是 体贴 别人
- Cô ấy luôn quan tâm người khác.
- 他们 住 在 一栋 别墅 里
- Họ sống trong một căn biệt thự.
- 他们 拥有 一座 大 别墅
- Họ đang sở hữu một ngôi biệt thự lớn.
- 别看 他 身体 不 强 , 干起 活来 可 不善
- đừng thấy anh ta thân thể yếu ớt mà coi thường, làm việc dễ nể lắm đó
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
别›
墅›
联›