Đọc nhanh: 利隆圭 (lợi long khuê). Ý nghĩa là: Li-lông-uê; Lilongwe (thủ đô Ma-la-uy).
利隆圭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Li-lông-uê; Lilongwe (thủ đô Ma-la-uy)
利隆圭马拉维首都,位于马拉维中南部始建于20世纪40年代,起初为农业交易镇
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 利隆圭
- 不 图 名利
- không màng lợi danh
- 上缴利润
- nộp lợi nhuận lên trên.
- 一张 利嘴
- mồm miệng ăn nói sắc sảo.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 一连串 的 胜利
- thắng lợi liên tiếp
- 不准 在 车上 吃 意大利 面
- Một nơi để ăn spaghetti.
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
圭›
隆›