Đọc nhanh: 利通区 (lợi thông khu). Ý nghĩa là: Quận Litong của thành phố Wuzhong 吳忠市 | 吴忠市 , Ninh Hạ.
✪ 1. Quận Litong của thành phố Wuzhong 吳忠市 | 吴忠市 , Ninh Hạ
Litong district of Wuzhong city 吳忠市|吴忠市 [Wu2 zhōng shì], Ningxia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 利通区
- 各路 公交车 四通八达 交通 极为 便利
- Tất cả các xe buýt công cộng đều mở rộng theo mọi hướng và giao thông đi lại vô cùng thuận tiện.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 交通 便利
- giao thông thuận tiện
- 台北 的 交通 非常 便利
- Giao thông ở Đài Bắc rất thuận tiện.
- 周边 的 交通 很 便利
- Giao thông xung quanh rất thuận tiện.
- 交通工具 日臻 便利
- phương tiện giao thông càng ngày càng tiện lợi.
- 初创 阶段 通常 会 有 少 利润
- Thường thì giai đoạn khởi nghiệp sẽ có ít lợi nhuận.
- 我们 的 炮火 控制 了 通往 市区 的 各条 道路
- Pháo của chúng tôi kiểm soát mọi con đường dẫn vào khu vực thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
区›
通›