Đọc nhanh: 利他能 (lợi tha năng). Ý nghĩa là: Ritalin (tên thương hiệu), cũng được viết 利他 林, methylphenidate (thuốc kích thích được sử dụng để điều trị ADHD).
利他能 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Ritalin (tên thương hiệu)
Ritalin (brand name)
✪ 2. cũng được viết 利他 林
also written 利他林 [Li4 tā lín]
✪ 3. methylphenidate (thuốc kích thích được sử dụng để điều trị ADHD)
methylphenidate (stimulant drug used to treat ADHD)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 利他能
- 今晚 讲 哈利 · 波特 都 能 让 他 犯困
- Ngay cả Harry Potter cũng không thể khiến anh ta tỉnh táo trong đêm nay.
- 他 一个月 内能 减掉 5 斤 体重
- Anh ấy đã có thể giảm được 5kg trong một tháng.
- 这件 事情 能够 顺利 了结 , 全是 他 的 功劳
- việc chuyện này được giải quyết thành công đều là do công lao của anh ấy.
- 他 能 说 一口 流利 的 汉语
- Anh ấy có thể nói tiếng Trung lưu loát.
- 他 居然 能 说 一口 流利 的 汉语
- Anh ấy thế mà lại nói tiếng Trung lưu loát đến vậy.
- 他 能 说 一口 流利 的 粤语
- Anh ấy có thể nói tiếng Quảng lưu loát.
- 他 能 说 一口 流利 的 英语
- Anh ấy có thể nói tiếng Anh một cách lưu loát.
- 两个 小时 他 能 跑 5 公里
- Anh ấy có thể chạy 5 km trong hai giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
他›
利›
能›