Đọc nhanh: 利口酒 (lợi khẩu tửu). Ý nghĩa là: rượu (từ mượn).
利口酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rượu (từ mượn)
liquor (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 利口酒
- 一张 利口 ( 也 说 利嘴 )
- miệng khéo nói.
- 刀口 锋利
- lưỡi dao sắc bén
- 剪刀 的 刃口 很 锋利
- Lưỡi kéo rất sắc bén.
- 他 喝 了 两口 酒
- Anh ấy uống hai ngụm rượu.
- 伤口 用 酒精 消毒 杀得 慌
- Dùng cồn rửa vết thương, xót chết đi được.
- 喝 大量 可口可乐 对 健康 不利
- Uống nhiều coca không tốt cho sức khỏe
- 他 居然 能 说 一口 流利 的 汉语
- Anh ấy thế mà lại nói tiếng Trung lưu loát đến vậy.
- 他 能 说 一口 流利 的 粤语
- Anh ấy có thể nói tiếng Quảng lưu loát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
口›
酒›