Đọc nhanh: 利得税 (lợi đắc thuế). Ý nghĩa là: thuế lợi tức.
利得税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuế lợi tức
profit tax
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 利得税
- 他们 夫妻 磨合 得 很 顺利
- Vợ chồng họ dung hòa rất thuận lợi.
- 主队 以 悬殊 比分 垂手 赢得 ( 这场 比赛 的 ) 胜利
- Đội chủ nhà đã giành chiến thắng với tỷ số chênh lệch nghẹt thở.
- 不 扣除 的 不 扣除 的 , 尤指 为 所得税 的 目的 而 不 扣除 的
- Không trừ đi không trừ đi, đặc biệt ám chỉ không trừ đi cho mục đích thuế thu nhập.
- 亨得利 为 性交易 洗钱
- Hundly đã làm sạch tiền mặt cho việc mua bán dâm.
- 今天 球一上 手 就 打 得 很 顺利
- hôm nay bóng đến tay đánh rất thuận.
- 为 普利策 奖 获得者 工作
- Làm việc cho người đoạt giải Pulitzer.
- 他们 取得 了 决定性 的 胜利
- Họ đã giành được chiến thắng mang tính quyết định.
- 他 申请 得 很 顺利
- Cô ấy xin rất thuận lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
得›
税›